Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 02-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:32 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
575,000 | 0.00 | 595,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,367.00 105.00 | 16,417.00 135.00 | 16,828.00 -54.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,041 -93.00 | 18,051 -133.00 | 18,751 153.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,463 356.00 | 28,513 40.00 | 29,107 -2.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3,361.00 | 3,361.00 22.00 | 3,489.00 10.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,199 -71.00 | 26,507 147.00 | 27,436 -85.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,362 180.00 | 30,462 -95.00 | 31,443 -47.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,982.00 -48.00 | 2,982.00 -76.00 | 3,185.00 28.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.20 291.20 | 302.86 302.86 |
Yên Nhật | JPY | 169.14 1.82 | 169.14 0.13 | 174.46 -2.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.18 | 18.85 0.87 | 0.00 -19.61 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,992 | 82,156 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,236.38 136.38 | 5,350.95 5,350.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.00 -40.10 | 2,426.00 -19.87 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 15,129.00 53.00 | 0.00 -15,566.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -330.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.89 | 283.29 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,471.23 | 6,730.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,338.00 | 0.00 -2,473.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,102 -10.00 | 18,220 108.00 | 18,603 -51.00 |
Bạc Thái | THB | 683.47 54.18 | 693.47 -5.74 | 743.28 17.24 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,070 -50.00 | 24,180 10.00 | 24,510 30.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,180,000 6,455,000 | 7,180,000 7,180,000 | 7,430,000 6,675,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.